TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến sau

đến sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đến muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới sau ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

muộn hơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đến sau

posterior

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đến sau

hinterherkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachzüglerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfolgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geht schon vor, wir werden nachkommen

các bạn hãy đi trước, bọn mình sẽ đến sau.

den nachfolgenden Verkehr beobachten

quan sát những xe chạy sau.

er soll später die Leitung der Firma über nehmen

sau này anh ta sẽ phải đăm nhiệm việc lãnh đạo công ty.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

posterior

ở sau, đến sau , muộn hơn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterherkommen /vi (s)/

đến sau, tói sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach /|kom.men (st. V.; ist)/

đến sau;

các bạn hãy đi trước, bọn mình sẽ đến sau. : geht schon vor, wir werden nachkommen

nachzüglerisch /(Adj.)/

đến muộn; đến sau;

hinterherkommen /(st. V.; ist)/

đến sau; tới sau ai;

nachfolgen /(sw. V.; ist)/

đi theo; theo sau; đến sau;

quan sát những xe chạy sau. : den nachfolgenden Verkehr beobachten

spater /(Adv.)/

sau đó; đến sau; tiếp theo sau; sau khi; sau một thời gian (danach);

sau này anh ta sẽ phải đăm nhiệm việc lãnh đạo công ty. : er soll später die Leitung der Firma über nehmen