TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spater

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
später

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

spater

spater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
später

später

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in später er Zeiten

trong thòi gian tương lai; II adv chậm hơn, muộn hơn, sau khi, sau một thỏi gian;

zwei Táge später

sau 2 ngày;

j-naufspäter vertrösten

hẹn rày hẹn mai, húa mãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er soll später die Leitung der Firma über nehmen

sau này anh ta sẽ phải đăm nhiệm việc lãnh đạo công ty.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

später /(so sánh spät) I a/

(so sánh spät) muộn, muộn lắm; in später er Zeiten trong thòi gian tương lai; II adv chậm hơn, muộn hơn, sau khi, sau một thỏi gian; zwei Táge später sau 2 ngày; j-naufspäter vertrösten hẹn rày hẹn mai, húa mãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spater /(Adv.)/

sau đó; đến sau; tiếp theo sau; sau khi; sau một thời gian (danach);

er soll später die Leitung der Firma über nehmen : sau này anh ta sẽ phải đăm nhiệm việc lãnh đạo công ty.