Verspätung /f =, -en/
sự] đến chậm, đến muộn, đến trễ.
nachkommen /vi (/
1. đến muộn; 2. (D) đến kịp, theo kịp, kịp, đi theo, theo; 3. (D) thi hành, thừa hành, thực hiện (lệnh nghĩa vụ); seinen Verpflichtunger nachkommen thi hành các nghĩa vun của mình.