TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến muộn

đến muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến trễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đến muộn

nachzüglerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspaten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verspätung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Verpflichtunger nachkommen

thi hành các nghĩa vun của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich leider etwas verspätet

rất tiếc là tôi đã đến muộn một chút

der Zug hat sich um zehn Minuten verspätet

tàu hỏa đã đến chậm mười phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verspätung /f =, -en/

sự] đến chậm, đến muộn, đến trễ.

nachkommen /vi (/

1. đến muộn; 2. (D) đến kịp, theo kịp, kịp, đi theo, theo; 3. (D) thi hành, thừa hành, thực hiện (lệnh nghĩa vụ); seinen Verpflichtunger nachkommen thi hành các nghĩa vun của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachzüglerisch /(Adj.)/

đến muộn; đến sau;

verspaten /sich (sw. V.; hat)/

đến chậm; đến trễ; đến muộn;

rất tiếc là tôi đã đến muộn một chút : ich habe mich leider etwas verspätet tàu hỏa đã đến chậm mười phút. : der Zug hat sich um zehn Minuten verspätet