Việt
đến chậm
đến trễ
đến muộn
Đức
verspaten
ich habe mich leider etwas verspätet
rất tiếc là tôi đã đến muộn một chút
der Zug hat sich um zehn Minuten verspätet
tàu hỏa đã đến chậm mười phút.
verspaten /sich (sw. V.; hat)/
đến chậm; đến trễ; đến muộn;
rất tiếc là tôi đã đến muộn một chút : ich habe mich leider etwas verspätet tàu hỏa đã đến chậm mười phút. : der Zug hat sich um zehn Minuten verspätet