Việt
sau
hậu nghiệm
ở sau
đến sau
muộn hơn
phía sau vd: posterior pharyngeal wall: thành hầu phía sau.
hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan
Anh
posterior
sau, hậu nghiệm
sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan
ở sau, đến sau , muộn hơn
The hinder part.