TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muộn hơn

muộn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chậm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đến sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

muộn hơn

posterior

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

muộn hơn

hinterher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SpätentwickJer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund des Magnetfelds verdreht sich die Welle mit dem exzentrischen Bolzen. Dieser verstellt den Regelschieber auf dem Verteilerkolben.

Qua đó, lỗ xả tràn ở piston phân phối sẽ được mở sớm hơn hay muộn hơn để điều chỉnh lượng nhiên liệu phun.

Allerdings treten durch den dann späteren Zündzeitpunkt des zweiten Kennfeldes Leistungsverlust und höherer Kraftstoffverbrauch auf.

Tuy nhiên, biểu đồ đặc trưng thứ hai với góc đánh lửa muộn hơn dẫn đến mất công suất và tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinter jmdm. an die Reihe kommen

đến lượt mình ngay sau ai.

in späteren Jahren

vào những năm sau

spätere Generationen

các thế hệ sau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

posterior

ở sau, đến sau , muộn hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/

muộn hơn; chậm hơn; sau;

đến lượt mình ngay sau ai. : hinter jmdm. an die Reihe kommen

SpätentwickJer /der/

muộn hơn; chậm hơn; trễ hơn; sau;

vào những năm sau : in späteren Jahren các thế hệ sau. : spätere Generationen