hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
vượt xa ai;
điều gì;
hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
(nói về thời gian đã qua) đã trải qua;
đã vượt qua;
etw. liegt ' weit hinter jmdm. : (ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi.
hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
muộn hơn;
chậm hơn;
sau;
hinter jmdm. an die Reihe kommen : đến lượt mình ngay sau ai.
hinterher /(Adv.)/
theo sau (ai);
tiếp sau;
tiếp theo;
(ugs.) die Polizei war ihm hinterher : cảnh sát đang bám theo hắn.
hinterher /(Adv.)/
sau đó;
tiếp theo sau;
sau này (nachher, danach);