Việt
vượt xa ai
điều gì
Đức
hinterher
hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
vượt xa ai; điều gì;