TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều gì

điều gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt xa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều gì

Etwas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Was gibt die Hubraumleistung an?

Công suất lít cho biết điều gì?

WER etwas bearbeitet, WANN etwas bearbeitet wird, WO etwas bearbeitet wird, WOMIT etwas bearbeitet wird, WAS bearbeitet wird, WIE etwas bearbeitet wird.

AI thực hiện điều gì, KHI NÀO thực hiện điều gì, Ở ĐÂU thực hiện điều gì, VỚI thực hiện với phương tiện gì, CÁI GÌ được thực hiện, NHƯ THẾ NÀO một điều được thực hiện

Was gibt die Hiebnummer bei Feilen an?

Số cỡ gai của giũa cho biết điều gì?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Was wird erwartet?

Điều gì được mong đợi?

7. Was beweist die Beilsteinprobe?

7. Thử nghiệm Beilstein chứng minh điều gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was führt dich zu mir?

điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi?

was ist los?

chuyện gì xảy ra thế?

was kostet das?

cái đó giá bao nhiêu?

was?

cái gỉ?

was tust du da?

con đang làm gì thế?

was willst du?

anh muốn gì?

was geht dich das an?

chuyện đó thì có liên quan gì đến anh?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/

vượt xa ai; điều gì;

was /[vas] (Interrogativpron.; Neuữ. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)/

cái gì; điều gì; vật gì;

điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? : was führt dich zu mir? chuyện gì xảy ra thế? : was ist los? cái đó giá bao nhiêu? : was kostet das? cái gỉ? : was? con đang làm gì thế? : was tust du da? anh muốn gì? : was willst du? chuyện đó thì có liên quan gì đến anh? : was geht dich das an?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etwas /n =, =/

điều gì, chuyện gì.