TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã vượt qua

đã trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã vượt qua

hinterher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschrubben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. liegt 'weit hinter jmdm.

(ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi.

heute habe ich 500 km abgeschrubbt

hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/

(nói về thời gian đã qua) đã trải qua; đã vượt qua;

(ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi. : etw. liegt ' weit hinter jmdm.

abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ugs ) đã đi qua; đã vượt qua;

hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km. : heute habe ich 500 km abgeschrubbt