hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
(nói về thời gian đã qua) đã trải qua;
đã vượt qua;
(ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi. : etw. liegt ' weit hinter jmdm.
abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(ugs ) đã đi qua;
đã vượt qua;
hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km. : heute habe ich 500 km abgeschrubbt