TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã đi qua

đã đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã đi qua

abschrubben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erst wenn alle Teilketten vollständig abgelaufen sind (also jeweils der letzte Schritt aktiv ist), schaltet eine gemeinsame Transaktion in den nächsten gemeinsamen Schritt (wobei alle parallelen Schritte deaktiviert werden).

Khi tất cả các phần của chuỗi trình tự đã đi qua hoàn toàn (tức là mỗi bước cuối cùng của chuỗi đã hoạt động), thì một tác động chung sẽ bật bước chung tới (khi đó tất cả các bước song song đã trở thành thụ động).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dynamischer Abrollumfang Udyn. Er gibt die Wegstrecke an, die der Reifen je Umdrehung bei einer Geschwindigkeit von 60 km/h zurücklegt, wenn er mit der in der Norm festgelegten Tragfähigkeit belastet wird und dem vorgeschriebenen Reifeninnendruck befüllt wurde.

Chu vi lăn tròn động Uđộng là quãng đường mà bánh xe đã đi qua sau một vòng quay ở tốc độ 60 km/h với tải định chuẩn và áp suất bánh xe được bơm theo quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute habe ich 500 km abgeschrubbt

hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschrubben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ugs ) đã đi qua; đã vượt qua;

hôm nay tôi đã vượt qua chặng đường 500 km. : heute habe ich 500 km abgeschrubbt