hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
(nói về thời gian đã qua) đã trải qua;
đã vượt qua;
(ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi. : etw. liegt ' weit hinter jmdm.
kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/
đã chứng kiến;
đã tiếp xúc;
đã trải qua;
có kinh nghiệm;
ở đắt nước ấy không có mùa đông : in diesem Land kennt man keinen Winter mày coi chừng tao đấy! tao sẽ cho mày biết tay! : du wirst mich noch kennen lernen!