Việt
đã chứng kiến
đã tiếp xúc
đã trải qua
có kinh nghiệm
Đức
kennen
in diesem Land kennt man keinen Winter
ở đắt nước ấy không có mùa đông
du wirst mich noch kennen lernen!
mày coi chừng tao đấy! tao sẽ cho mày biết tay!
kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/
đã chứng kiến; đã tiếp xúc; đã trải qua; có kinh nghiệm;
ở đắt nước ấy không có mùa đông : in diesem Land kennt man keinen Winter mày coi chừng tao đấy! tao sẽ cho mày biết tay! : du wirst mich noch kennen lernen!