hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
muộn hơn;
chậm hơn;
sau;
đến lượt mình ngay sau ai. : hinter jmdm. an die Reihe kommen
SpätentwickJer /der/
muộn hơn;
chậm hơn;
trễ hơn;
sau;
vào những năm sau : in späteren Jahren các thế hệ sau. : spätere Generationen