TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trễ hơn

muộn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trễ hơn

SpätentwickJer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ventil öffnet früher und schließt später.

Xú páp mở sớm hơn và đóng trễ hơn.

Die Einlassventile öffnen spä- ter und schließen früher.

Xú páp nạp mở trễ hơn và đóng sớm hơn.

Der Schließzeitpunkt wird später gelegt (Bild 1c).

Thời điểm ngậm điện được dịch chuyển trễ hơn (Hình 1c).

Der Druck im Hochdruckraum baut sich dadurch verspätet auf.

Qua đó áp suất trong buồng cao áp được tạo ra trễ hơn.

Die Verschiebung der Öffnungsoder/und Schließ- winkel nach „früher“ oder „später“ für den Einlassvorgang kann mittels Membran- oder Drehschiebersteuerung erfolgen.

Việc dời góc đóng hay/và góc mở “sớm” hay “trễ” hơn trong quá trình nạp có thể được điều khiển bằng van màng chắn hay van quay trượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in späteren Jahren

vào những năm sau

spätere Generationen

các thế hệ sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SpätentwickJer /der/

muộn hơn; chậm hơn; trễ hơn; sau;

vào những năm sau : in späteren Jahren các thế hệ sau. : spätere Generationen