Việt
muộn hơn
chậm hơn
trễ hơn
sau
Đức
SpätentwickJer
Das Ventil öffnet früher und schließt später.
Xú páp mở sớm hơn và đóng trễ hơn.
Die Einlassventile öffnen spä- ter und schließen früher.
Xú páp nạp mở trễ hơn và đóng sớm hơn.
Der Schließzeitpunkt wird später gelegt (Bild 1c).
Thời điểm ngậm điện được dịch chuyển trễ hơn (Hình 1c).
Der Druck im Hochdruckraum baut sich dadurch verspätet auf.
Qua đó áp suất trong buồng cao áp được tạo ra trễ hơn.
Die Verschiebung der Öffnungsoder/und Schließ- winkel nach „früher“ oder „später“ für den Einlassvorgang kann mittels Membran- oder Drehschiebersteuerung erfolgen.
Việc dời góc đóng hay/và góc mở “sớm” hay “trễ” hơn trong quá trình nạp có thể được điều khiển bằng van màng chắn hay van quay trượt.
in späteren Jahren
vào những năm sau
spätere Generationen
các thế hệ sau.
SpätentwickJer /der/
muộn hơn; chậm hơn; trễ hơn; sau;
vào những năm sau : in späteren Jahren các thế hệ sau. : spätere Generationen