Việt
muộn hơn
chậm hơn
trễ hơn
sau
Đức
SpätentwickJer
in späteren Jahren
vào những năm sau
spätere Generationen
các thế hệ sau.
SpätentwickJer /der/
muộn hơn; chậm hơn; trễ hơn; sau;
in späteren Jahren : vào những năm sau spätere Generationen : các thế hệ sau.