TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

later

chậm hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiên hậu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vị

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

later

later

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

afterward

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

not yet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

never

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Dầu thô Brent

Its price was largely set by oil companies, and later by the 15 countries that make up OPEC, the oil-producers' cartel.

Giá dầu phần lớn được thiết lập bởi các công ty dầu mỏ, và sau đó là bởi 15 quốc gia tạo nên khối OPEC, cartel của các nhà sản xuất dầu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Later they were horrified.

Nhưng rồi người ta kinh hoàng.

Minutes later, the world stops again.

Ít phút sau thé giới lại dừng.

A microsecond later, the world starts again.

Một phần triệu giây sau, thế giới bình thường trở lại.

Days later, she meets a young man and is smitten with love.

Vài ngày sau nàng gặp một chàng trai và ngây ngất vì yêu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhiên hậu

later, afterward

vị

not yet, later, no, never

Từ điển toán học Anh-Việt

later

chậm hơn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

later

At a subsequent time.