Việt
nobeli
No
Số thứ tự
không
vị
Anh
Nobelium
not yet
later
never
Đức
No one moves. No one speaks.
Không ai nhúc nhích. Không ai nói một lời.
In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.
Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.
No one speaks.
Không một ai lên tiếng.
No one is still.
Không ai đứng yên.
No person is whole.
Không ai hoàn toàn là mình.
not yet, later, no, never
Nobelium,No
Nobeli, No
No /nt/HOÁ/
[EN] No (nobelium)
[VI] nobeli, No
no
NO
Normal Operation