TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

no

nobeli

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

No

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Số thứ tự

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

không

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vị

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

no

No

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Nobelium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

not yet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

later

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

never

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

no

No

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No one moves. No one speaks.

Không ai nhúc nhích. Không ai nói một lời.

In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.

Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.

No one speaks.

Không một ai lên tiếng.

No one is still.

Không ai đứng yên.

No person is whole.

Không ai hoàn toàn là mình.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vị

not yet, later, no, never

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Nobelium,No

Nobeli, No

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

No /nt/HOÁ/

[EN] No (nobelium)

[VI] nobeli, No

Từ điển toán học Anh-Việt

no

không

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

NO

Normal Operation

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

no

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

No

Số thứ tự