Việt
quá khứ
Anh
past
the past
Đức
nach
Vergangenheit
They have abandoned the past.
Họ từ bỏ quá khứ.
But what is the past?
Nhưng quá khứ là gì nhỉ?
What do their past stations matter?
Vị trí xã hội của họ còn quan trọng gì nữa?
In time, the past never happened.
Trong thời gian, quá khứ chưa hề xảy ra.
It is six minutes past eight.
Lúc ấy là tám giờ sáu phút.
n. the time gone by; the time before; ad. recent; immediately before; former
past, the past