TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

past

quá khứ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

past

past

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

the past

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

past

nach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vergangenheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have abandoned the past.

Họ từ bỏ quá khứ.

But what is the past?

Nhưng quá khứ là gì nhỉ?

What do their past stations matter?

Vị trí xã hội của họ còn quan trọng gì nữa?

In time, the past never happened.

Trong thời gian, quá khứ chưa hề xảy ra.

It is six minutes past eight.

Lúc ấy là tám giờ sáu phút.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nach

past

Vergangenheit

past

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

past

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

past

past

n. the time gone by; the time before; ad. recent; immediately before; former

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quá khứ

past, the past