Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) thời quá khứ;
thời kỳ đã qua;
Vergangenheit, Gegenwart und Zukunft : quả khứ, hiện tại và tương lai.
Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/
dĩ vãng;
quá khứ (của ai);
Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/
(Sprachw ) thì quá khứ;