Việt
thời quá khứ
thời kỳ đã qua
Đức
Vergangenheit
Vergangenheit, Gegenwart und Zukunft
quả khứ, hiện tại và tương lai.
Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) thời quá khứ; thời kỳ đã qua;
quả khứ, hiện tại và tương lai. : Vergangenheit, Gegenwart und Zukunft