Việt
quá khú
dĩ vãng
thòi quá khứ
thôi qua
thòi quá khứ.
thỏi qua
cuộc sóng cũ
cuộc đòi cũ.
Đức
Vergangenheit
Vorleben
Vergangenheit /ỉ =, -en/
1. quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thôi qua; 2. (văn phạm) thòi quá khứ.
Vorleben /n -s/
quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.