TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thòi quá khứ

quá khú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩ vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi quá khứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sóng cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đòi cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thòi quá khứ

Vorleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Hohlkörper und derenButzen kommen z. B. Rotore zum Einsatz, dietief ausgearbeitet sind, damit die Rotormesserdas Mahlgut erfassen und mitreißen können.

Thí dụ: trụcquay với các tay dao dài sát đáy sâu được sửdụng cho vật thể rỗng và thỏi, qua đó dao cắt có thể với tới vật liệu và cuốn theo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorleben /n -s/

quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.