TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorleben

nêu gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá khú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi quá khứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sóng cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đòi cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sông cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorleben

Vorleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. vorleben

làm gương cho ai điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorleben /(sw. V.; hat)/

nêu gương; làm gương;

jmdm. etw. vorleben : làm gương cho ai điều gì.

Vorleben /das; -s/

quá khứ; dĩ vãng; cuộc sông cũ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorleben /vt/

nêu gương, làm gương.

Vorleben /n -s/

quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.