Việt
làm gương
nêu gương
giáo dục trưđc
dạy trưdc .
D
chiếu
soi
rọi
soi sáng
rọi sáng
làm mầu mực.
Đức
Beispiel sein
als Vorbild dienen.
vorleben
vorbilden
vorleuchten
jmdm. etw. vorleben
làm gương cho ai điều gì.
vorbilden /vt/
1. làm gương, nêu gương; 2. giáo dục trưđc, dạy trưdc (cho ai).
vorleuchten /vi (/
1. chiếu, soi, rọi, soi sáng, rọi sáng; 2. làm gương, làm mầu mực.
vorleben /(sw. V.; hat)/
nêu gương; làm gương;
làm gương cho ai điều gì. : jmdm. etw. vorleben
Beispiel sein, als Vorbild dienen.