Việt
nêu gương
dĩ vãng
làm gương.
quá khú
thòi quá khứ
thỏi qua
cuộc sóng cũ
cuộc đòi cũ.
làm gương
quá khứ
cuộc sông cũ
Đức
Vorleben
jmdm. etw. vorleben
làm gương cho ai điều gì.
vorleben /(sw. V.; hat)/
nêu gương; làm gương;
jmdm. etw. vorleben : làm gương cho ai điều gì.
Vorleben /das; -s/
quá khứ; dĩ vãng; cuộc sông cũ;
Vorleben /vt/
nêu gương, làm gương.
Vorleben /n -s/
quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.