TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nêu gương

nêu gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy trưdc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nêu gương

Vorleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbilden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. vorleben

làm gương cho ai điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorleben /(sw. V.; hat)/

nêu gương; làm gương;

làm gương cho ai điều gì. : jmdm. etw. vorleben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorleben /vt/

nêu gương, làm gương.

vorbilden /vt/

1. làm gương, nêu gương; 2. giáo dục trưđc, dạy trưdc (cho ai).