Việt
nêu gương
làm gương
làm gương.
giáo dục trưđc
dạy trưdc .
Đức
Vorleben
vorbilden
jmdm. etw. vorleben
làm gương cho ai điều gì.
vorleben /(sw. V.; hat)/
nêu gương; làm gương;
làm gương cho ai điều gì. : jmdm. etw. vorleben
Vorleben /vt/
nêu gương, làm gương.
vorbilden /vt/
1. làm gương, nêu gương; 2. giáo dục trưđc, dạy trưdc (cho ai).