vergangen /a/
quá khú, dã qua, trưđc, xưa, dĩ vãng; längst vergangen đã quá lâu.
Vergangenheit /ỉ =, -en/
1. quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thôi qua; 2. (văn phạm) thòi quá khứ.
Vorleben /n -s/
quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.