TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dĩ vãng

dĩ vãng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sông cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá khú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi quá khứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi quá khứ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sóng cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đòi cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dĩ vãng

Vergangenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

längst vergangen

đã quá lâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergangen /a/

quá khú, dã qua, trưđc, xưa, dĩ vãng; längst vergangen đã quá lâu.

Vergangenheit /ỉ =, -en/

1. quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thôi qua; 2. (văn phạm) thòi quá khứ.

Vorleben /n -s/

quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/

dĩ vãng; quá khứ (của ai);

Vorleben /das; -s/

quá khứ; dĩ vãng; cuộc sông cũ;

Từ điển tiếng việt

dĩ vãng

- d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.