TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá khứ

quá khứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ vãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sông cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuở xa xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quá khứ

 past

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

past

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the past

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quá khứ

Vergangenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewesene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben die Vergangenheit aufgegeben.

Họ từ bỏ quá khứ.

Aber was ist die Vergangenheit?

Nhưng quá khứ là gì nhỉ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have abandoned the past.

Họ từ bỏ quá khứ.

But what is the past?

Nhưng quá khứ là gì nhỉ?

The argument goes that if the past has uncertain effect on the present, there is no need to dwell on the past.

Họ bảo rằng nếu tác đọng của quá khứ lên hiện tại không chắc chắn thì cần chi biết kỹ về quá khứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Einst und das Jetzt

thời xưa và thời nay, quá khứ và hiện tại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/

dĩ vãng; quá khứ (của ai);

Gewesene /das; -n/

quá khứ; chuyện xưa (Vergangenes);

Vorleben /das; -s/

quá khứ; dĩ vãng; cuộc sông cũ;

Einst /das; -/

thời xưa; đời xưa; thuở xa xưa; quá khứ (Vergangenheit);

thời xưa và thời nay, quá khứ và hiện tại. : das Einst und das Jetzt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quá khứ

vergangen (adv), verlossen (a); Vergangenheit f.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quá khứ

past, the past

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 past

quá khứ