einst /im Mai/
như trước đây;
như trong những ngày hạnh phúc;
einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/
ngày xưa;
trước đây (früher, vor langer Zeit);
einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/
khi nào đó;
lúc nào đó (trong tương lai);
rồi đây;
sẽ có ngày (später einmal, künftig);
Einst /das; -/
thời xưa;
đời xưa;
thuở xa xưa;
quá khứ (Vergangenheit);
das Einst und das Jetzt : thời xưa và thời nay, quá khứ và hiện tại.