Việt
quá khú
dĩ vãng
thòi quá khứ
thỏi qua
cuộc sóng cũ
cuộc đòi cũ.
Đức
Vorleben
Vorleben /n -s/
quá khú, dĩ vãng, thòi quá khứ, thỏi qua, cuộc sóng cũ, cuộc đòi cũ.