Mitvergangenheit /die; - (österr.)/
thì quá khứ (Präteritum);
Vergangenheit /die; -, -en (PI. selten)/
(Sprachw ) thì quá khứ;
präterital /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc, theo, trong) thì quá khứ;
Prateritum /[pre'te:ritum], das; -s, ...ta (Sprachw.)/
thì quá khứ (Imperfekt);