Việt
láng giềng
lân cận
lân bang
gần kề
bên cạnh
hàng xóm
hàng phố.
Đức
nachbailich
nachbailich /a/
1. láng giềng, lân cận, lân bang, gần kề, bên cạnh; 2. [thuộc] láng giềng, hàng xóm, hàng phố.