dort /[dort] (Adv.)/
ở đó;
ở chỗ ấy;
ở đàng kia (da);
ở trên ẩy : dort oben tôi vừa tìí chẽ ấy đển đây. : ich komme gerade von dort
da /[da:] (Adv.)/
i (chỉ vị trí, địa điểm) ở chỗ ấy;
ở đằng kia;
ở đó;
tại đó (an dieser Stelle, dort, da vom);
anh ta sống ở đấy : er wohnt da không có ai ở đấy : es ist niemand da một sự kiện như thế chưa từng xảy ra : ein solcher Fall ist noch nie da gewesen
dabei /sein (unr. V.; ist)/
có mặt;
tham dự;
ở đó;
thám gia;
góp phần;