TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở chỗ ấy

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đàng kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở chỗ ấy

dort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort oben

ở trên ẩy

ich komme gerade von dort

tôi vừa tìí chẽ ấy đển đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort /[dort] (Adv.)/

ở đó; ở chỗ ấy; ở đàng kia (da);

ở trên ẩy : dort oben tôi vừa tìí chẽ ấy đển đây. : ich komme gerade von dort