TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dort

đ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ chỗ ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đàng kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ nơi ấy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lối đó vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào lốì kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dort

dort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dort nimmt die Füllhöhe trotz der Fliehkräfte zu.

Dung lượng dầu nơi đây tăng cao bất chấp lực ly tâm.

dem Gehäuse mit den dort befestigten Ständerwicklungen (Stator)

Một hộp vỏ có gắn cuộn dây stator (phần tĩnh)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dort drückt die Schmelze einen Stahlring nach oben.

Ở đây nhựa chảy mạnh ép một vòng thép lên trên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort ist das Fenster neben meinem Bett.

Ở dấy cửa sổ sát ngay cạnh giường.

Dort steht eine Bank mitten in einem Lebensmittelladen.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort oben

ở trên ẩy

ich komme gerade von dort

tôi vừa tìí chẽ ấy đển đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von dort (aus)

từ đó, từ chỗ ây;

bald dort, bald dort

khi ỏ đây, khi ổ đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort /[dort] (Adv.)/

ở đó; ở chỗ ấy; ở đàng kia (da);

dort oben : ở trên ẩy ich komme gerade von dort : tôi vừa tìí chẽ ấy đển đây.

dort /hi. nein (Adv.)/

từ nơi ấy vào; theo lối đó vào; vào lốì kia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dort /adv/

đ đó, ỏ chỗ ắy; von dort (aus) từ đó, từ chỗ ây; bald dort, bald dort khi ỏ đây, khi ổ đó.