Việt
đ đó
ỏ chỗ ắy
Đức
dort
von dort (aus)
từ đó, từ chỗ ây;
bald dort, bald dort
khi ỏ đây, khi ổ đó.
dort /adv/
đ đó, ỏ chỗ ắy; von dort (aus) từ đó, từ chỗ ây; bald dort, bald dort khi ỏ đây, khi ổ đó.