TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại đó

i ở chỗ ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đằng kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tại đó

da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Unterdessen sind ja ganze Leben vergangen.

Vì trong khi họ ở tại đó thì cả cuộc đời đã ua rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After all, lifetimes have passed.

Vì trong khi họ ở tại đó thì cả cuộc đời đã qua rồi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei ist es erlaubt, die Maßlinie abzuknicken (Bild 15, 21 u. 24).

Tại đó cho phép đường kích thước gấp khúc (Hình 15, 21 và 24).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Öl gelangt in den Brennraum und verbrennt dort.

Dầu vào trong buồng cháy và bốc cháy tại đó.

DerTemperaturpunkt, bei dem sich Fette verflüssigen, ist der Tropfpunkt.

Nhiệt độ mà tại đó mỡ chảy lỏng được gọi là điểm chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wohnt da

anh ta sống ở đấy

es ist niemand da

không có ai ở đấy

ein solcher Fall ist noch nie da gewesen

một sự kiện như thế chưa từng xảy ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da /[da:] (Adv.)/

i (chỉ vị trí, địa điểm) ở chỗ ấy; ở đằng kia; ở đó; tại đó (an dieser Stelle, dort, da vom);

anh ta sống ở đấy : er wohnt da không có ai ở đấy : es ist niemand da một sự kiện như thế chưa từng xảy ra : ein solcher Fall ist noch nie da gewesen