da /[da:] (Adv.)/
i (chỉ vị trí, địa điểm) ở chỗ ấy;
ở đằng kia;
ở đó;
tại đó (an dieser Stelle, dort, da vom);
anh ta sống ở đấy : er wohnt da không có ai ở đấy : es ist niemand da một sự kiện như thế chưa từng xảy ra : ein solcher Fall ist noch nie da gewesen