TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở đằng kia

i ở chỗ ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đằng kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở đằng kia

da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wohnt da

anh ta sống ở đấy

es ist niemand da

không có ai ở đấy

ein solcher Fall ist noch nie da gewesen

một sự kiện như thế chưa từng xảy ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da /[da:] (Adv.)/

i (chỉ vị trí, địa điểm) ở chỗ ấy; ở đằng kia; ở đó; tại đó (an dieser Stelle, dort, da vom);

anh ta sống ở đấy : er wohnt da không có ai ở đấy : es ist niemand da một sự kiện như thế chưa từng xảy ra : ein solcher Fall ist noch nie da gewesen