Việt
có tham dự
có tham gia
Đức
dabei
er war bei der Sitzung dabei
ông ta có tham dự cuộc họp.
dabei /(Adv.)/
có tham dự; có tham gia (anwesend, beteiligt);
ông ta có tham dự cuộc họp. : er war bei der Sitzung dabei