dabei /(Adv.)/
có tham dự;
có tham gia (anwesend, beteiligt);
ông ta có tham dự cuộc họp. : er war bei der Sitzung dabei
bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/
(trong khi diễn ra một quá trình, một sự kiện) có góp phần;
có tham gia;
ở;
ở chỗ;
đang tham dự một lễ cưới : bei einer Hochzeit sein cùng góp phần vào buổi biểu diễn. : bei einer Aufführung mitwirken