TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở chỗ

ở chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỗ cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở chỗ

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neue Scheibe am Kleberand reinigen.

Làm sạch kính mới ở chỗ viền dán.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P402 An einem trockenen Ort aufbewahren.

P402 Bảo quản ở chỗ khô ráo.

P403 An einem gut belüfteten Ort aufbewahren.

P403 Bảo quản ở chỗ thật thoáng khí.

Behälter an einem kühlen, gut gelüfteten Ort aufbewahren

Giữ bình chứa ở chỗ mát và thật thoáng khí

Behälter dicht geschlossen an einem gut gelüfteten Ort aufbewahren

Giữ bình chứa được đậy kín ở chỗ thật thoáng khí

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei einer Firma arbeiten

làm việc ỗ một công ty

sie ist beim Film

cô ấy làm việc trong ngành điện ảnh

bei der Luftwaffe dienen

phục vụ trong binh chủng không quân.

die Stelle, wo der Unfall passiert ist

ở chỗ mà tai nạn đã xảy ra

überall, wo Menschen wohnen

khắp mọi nơi, chỗ mà có người sinh sống

bleib, wo du bist!

đứng yên chỗ đó!

er wohnt bei seinen Eltern

anh ta sống chung với cha mẹ

wir sind bei ihr eingeladen

clìúng tôi được mời đến chỗ cô ấy

bei uns ist das so üblich

ở chỗ chúng tôi điều ấy là bình thường.

bei einer Hochzeit sein

đang tham dự một lễ cưới

bei einer Aufführung mitwirken

cùng góp phần vào buổi biểu diễn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

(trong lĩnh vực hoạt động, công việc) ở chỗ; ở nơi;

làm việc ỗ một công ty : bei einer Firma arbeiten cô ấy làm việc trong ngành điện ảnh : sie ist beim Film phục vụ trong binh chủng không quân. : bei der Luftwaffe dienen

wo /gibts denn so was! (ugs.)/

(trong mối liên hệ; nói về không gian) chỗ mà; nơi mà; ở chỗ;

ở chỗ mà tai nạn đã xảy ra : die Stelle, wo der Unfall passiert ist khắp mọi nơi, chỗ mà có người sinh sống : überall, wo Menschen wohnen đứng yên chỗ đó! : bleib, wo du bist!

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

sống; ở chỗ; ỗ cùng; cùng với;

anh ta sống chung với cha mẹ : er wohnt bei seinen Eltern clìúng tôi được mời đến chỗ cô ấy : wir sind bei ihr eingeladen ở chỗ chúng tôi điều ấy là bình thường. : bei uns ist das so üblich

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

(trong khi diễn ra một quá trình, một sự kiện) có góp phần; có tham gia; ở; ở chỗ;

đang tham dự một lễ cưới : bei einer Hochzeit sein cùng góp phần vào buổi biểu diễn. : bei einer Aufführung mitwirken