TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ mà

chỗ mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ mà

wo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzeige vor Ort ohne Hilfsenergie

Hiển thị tại chỗ mà không cần năng lượng trợ giúp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stelle, wo der Unfall passiert ist

ở chỗ mà tai nạn đã xảy ra

überall, wo Menschen wohnen

khắp mọi nơi, chỗ mà có người sinh sống

bleib, wo du bist!

đứng yên chỗ đó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wo /gibts denn so was! (ugs.)/

(trong mối liên hệ; nói về không gian) chỗ mà; nơi mà; ở chỗ;

ở chỗ mà tai nạn đã xảy ra : die Stelle, wo der Unfall passiert ist khắp mọi nơi, chỗ mà có người sinh sống : überall, wo Menschen wohnen đứng yên chỗ đó! : bleib, wo du bist!