TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinzu

về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinzu

hinzu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hinzu kommen Absaugeinrichtungen, welche den Arbeitsplatz frei von Stäuben und Flüchten halten.

Ngoài ra còn có các thiết bị hút để chống bụi và hút khí bốc hơi (làm hại sức khỏe) tại nơi làm việc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hinzu kommen Maßnahmen, die das Fahrtgeräusch im Mikrofonsignal unterdrücken.

Ngoài ra, còn có các biện pháp để lọc tiếng ồn xe chạy trong các tín hiệu micro.

Bei diesem ABS kommen zum herkömmlichen Bremssystem folgende Komponenten hinzu:

Ở hệ thống ABS này còn có các bộ phận sau đây thêm vào hệ thống phanh thông thường:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Umgang mit Krankheitserregern kommen folgende Grundregeln hinzu:

Để đối phó với tác nhân gây bệnh còn có thêm các quy tắc cơ bản:

Abhängig von der Zielsetzung des jeweiligen Versuchs oder der jeweiligen Aufgabe kommen noch weitere spezifische Methoden hinzu.

Tùy theo mục tiêu của thí nghiệm hay nhiệm vụ được giao còn có thêm nhiều phương pháp đặc biệt nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzu /(Adv.)/

thêm vào đó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzu /adv/

1. về phía, đến, tói; dem Ziele hinzu! tiến lên!; 2. ngoài ra, ngoài.