Việt
về phía
đến
tói
ngoài ra
ngoài.
thêm vào đó
Đức
hinzu
Hinzu kommen Absaugeinrichtungen, welche den Arbeitsplatz frei von Stäuben und Flüchten halten.
Ngoài ra còn có các thiết bị hút để chống bụi và hút khí bốc hơi (làm hại sức khỏe) tại nơi làm việc.
Hinzu kommen Maßnahmen, die das Fahrtgeräusch im Mikrofonsignal unterdrücken.
Ngoài ra, còn có các biện pháp để lọc tiếng ồn xe chạy trong các tín hiệu micro.
Bei diesem ABS kommen zum herkömmlichen Bremssystem folgende Komponenten hinzu:
Ở hệ thống ABS này còn có các bộ phận sau đây thêm vào hệ thống phanh thông thường:
Für den Umgang mit Krankheitserregern kommen folgende Grundregeln hinzu:
Để đối phó với tác nhân gây bệnh còn có thêm các quy tắc cơ bản:
Abhängig von der Zielsetzung des jeweiligen Versuchs oder der jeweiligen Aufgabe kommen noch weitere spezifische Methoden hinzu.
Tùy theo mục tiêu của thí nghiệm hay nhiệm vụ được giao còn có thêm nhiều phương pháp đặc biệt nữa.
hinzu /(Adv.)/
thêm vào đó;
hinzu /adv/
1. về phía, đến, tói; dem Ziele hinzu! tiến lên!; 2. ngoài ra, ngoài.