TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in front of

thượng nguồn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tiền

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

in front of

in front of

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

upstream

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

before

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

in front of

vor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorgelagert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

in front of

en amont

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiền

before, in front of

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

upstream,in front of

[DE] vorgelagert

[EN] upstream, in front of

[FR] en amont

[VI] thượng nguồn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vor

in front of