TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

before

tiền

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

before

before

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in front of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
before :

before :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

before

vor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

Before the second world war, oil was mainly traded regionally.

Trước Thế chiến II, dầu chủ yếu được giao dịch trong phạm vi khu vực.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Engagements end just days before weddings.

Người ta từ hôn vài ngày trước lễ cưới.

One month before the end, businesses close.

Một tháng trước ngày tận thế các cửa hang đóng cửa.

One day before the end, the streets swirl in laughter.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

“You’ll die before me and who will take care of my silver.”

“Con sẽ chết trước mẹ mất thôi, rồi ai lo cho số bạc của mẹ đây?”

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiền

before, in front of

Từ điển pháp luật Anh-Việt

before :

trước, dầng trước, trước đây [LỊ the case before the court - vụ kiện tòa đã thụ lý, vụ kiện đã dưa ra tòa - the case before the jury - vụ kiện do bổi thám đoàn phán quyết. [TC] redemption before due date - hoán trà trước kỳ hạn,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vor

before (Top Dead Centre)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

before

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

before

before

prep. earlier