Chef /[Jef], der; -s, -s/
người chỉ huý;
người đứng đầu;
ông chủ;
nhà lãnh đạo;
người chủ xí nghiệp (Leiter);
Chef /[Jef], der; -s, -s/
tên cầm đầu băng nhóm;
đầu đảng;
thủ lĩnh (Anführer);
Chef /[Jef], der; -s, -s/
(từ lóng) huynh;
anh;
haỉlo, Chef, gehts hier zum Bahnhof? : chào huynh, đường này đền nhà ga phải không?
Chef /de Mis.si.on [ Jef da mi'siö:], der; -[s] - -, -s - -/
trưởng đoàn vận động viên tham dự một cuộc thi đấu thể thao;