Việt
người chỉ huý
người đứng đầu
ông chủ
nhà lãnh đạo
người chủ xí nghiệp
Đức
Chef
Chef /[Jef], der; -s, -s/
người chỉ huý; người đứng đầu; ông chủ; nhà lãnh đạo; người chủ xí nghiệp (Leiter);