Kustos /[’kustos], der, -, ...toden/
người phụ trách (nhà bảo tàng, phòng trưng bày tranh);
Konservator /[konzer'va:tor], der; -s, ...oren/
người phụ trách (nhà bảo tàng, phòng trưng bày tranh );
Mode /ra.tor [mode'ra:tor], der; -s, ...oren/
(Rundf , Ferns ) người điều khiển;
người phụ trách (một chương trình truyền hình hay truyền thanh);
Prinipalin /die; -, -nen/
(ông, bà) chủ cửa hiệu;
người đứng đầu;
người phụ trách;
Moderatorin /die; -, -nen/
người điều khiển;
người phụ trách (một chương trình truyền hình hay trụyền thanh);
người dẫn chương trình;
Verwalter /der; -s, -/
người phụ trách;
người điều hành;
người điều khiển;
người quản lý;
Haupt /[haupt], das; -[e]s, Häupter/
(geh ) thủ trưởng;
sếp;
trưởng;
người phụ trách;
người lãnh đạo;
thủ lĩnh;
lãnh tụ ([Anjführer);
hắn là người cầm đầu cuộc nổi loạn. : er war das Haupt der Verschwörung